Có 2 kết quả:
前不見古人,後不見來者 qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨˇ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄞˊ ㄓㄜˇ • 前不见古人,后不见来者 qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨˇ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄞˊ ㄓㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) unique
(2) unprecedented (idiom)
(2) unprecedented (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) unique
(2) unprecedented (idiom)
(2) unprecedented (idiom)
Bình luận 0